Characters remaining: 500/500
Translation

giun đất

Academic
Friendly

Từ "giun đất" trong tiếng Việt chỉ một loại động vật thuộc loài giun, thân dài sống chủ yếu trong đất. Giun đất thường màu nâu rất dẻo dai. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp cải thiện cấu trúc đất làm phân chuồng.

Định nghĩa:
  • Giun đất (danh từ): Một loài giun sống trong đất, thường hình dáng dài, giúp đất trở nên màu mỡ thức ăn cho nhiều loài động vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hai con tranh nhau con giun đất." (Câu này cho thấy giun đất thức ăn của .)
  2. Câu nâng cao: "Giun đất không chỉ nguồn thức ăn cho nhiều loài còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất." (Câu này mở rộng ý nghĩa của giun đất trong hệ sinh thái.)
Cách sử dụng:
  • "Giun đất" có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về nông nghiệp, sinh học, hoặc môi trường.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "giun đất sống" (giun đất đang sống trong đất), "nuôi giun đất" (nuôi dưỡng giun đất để sử dụng làm phân bón hoặc làm thức ăn).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giun: Từ này chỉ chung cho nhiều loại giun khác nhau, không chỉ riêng giun đất.
  • Giun kim: Một loại giun khác, thường sống trong môi trường nước.
  • Giun chỉ: Tên gọi một số loại giun khác hình dáng tương tự nhưng không sống trong đất.
Các biến thể:
  • Giun đất con: Chỉ những con giun đất nhỏ, chưa trưởng thành.
  • Giun đất lớn: Chỉ những con giun đất đã trưởng thành lớn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "giun đất," cần phân biệt với các loại giun khác để tránh nhầm lẫn.
  • Từ "giun" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, vậy cần chú ý đến cách sử dụng ngữ cảnh xung quanh.
  1. dt Loài giun thân dài sống trong đất: Hai con tranh nhau con giun đất.

Comments and discussion on the word "giun đất"